Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
peep sight


noun
rear gunsight having an adjustable eyepiece with a small aperture through which the front sight and the target are aligned
Hypernyms:
gunsight, gun-sight


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.